Đọc nhanh: 水生昆虫 (thuỷ sinh côn trùng). Ý nghĩa là: côn trùng thủy sinh.
水生昆虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng thủy sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水生昆虫
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
水›
生›
虫›