Đọc nhanh: 昆虫学 (côn trùng học). Ý nghĩa là: côn trùng học. Ví dụ : - 我们要注意细查昆虫学和传染病领域 chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
昆虫学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. côn trùng học
entomology
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆虫学
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 正在 遣 昆虫
- Anh ấy đang đuổi côn trùng.
- 昆虫 几乎 都 有 触角
- Hầu hết côn trùng đều có sừng.
- 昆虫 具有 趋光性
- Côn trùng có tính hướng quang.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我们 要 注意 细查 昆虫学 和 传染病 领域
- chúng ta nên kiểm tra các lĩnh vực côn trùng học và bệnh truyền nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
昆›
虫›