Đọc nhanh: 重水生产 (trọng thuỷ sinh sản). Ý nghĩa là: sản xuất nước nặng.
重水生产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản xuất nước nặng
heavy water production
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重水生产
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 这家 企业 生产 汽水
- Doanh nghiệp này sản xuất nước có ga.
- 这个 农场主 要 生产 水果
- Trang trại này chủ yếu sản xuất trái cây.
- 公司 注重 提高 生产 效率
- Công ty chú trọng nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 我们 要 提升 生产 效率 的 水平
- Chúng tôi phải nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
水›
生›
重›