Đọc nhanh: 水牛儿 (thuỷ ngưu nhi). Ý nghĩa là: ốc sên.
水牛儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc sên
蜗牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水牛儿
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 奋力抢救 落水 儿童
- ra sức cứu đứa bé bị rơi xuống nước.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 隔 一会儿 再 喝水
- Anh ấy cách một lúc lại uống nước.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 搞 点儿 水来
- Họ lấy một ít nước.
- 他 趁 空当儿 喝水
- Anh ấy tranh thủ lúc rảnh uống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
水›
牛›