Đọc nhanh: 水牌 (thuỷ bài). Ý nghĩa là: bảng ghi chép tạm thời.
水牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng ghi chép tạm thời
临时登记帐目或记事用的漆成白色或黑色的木板或薄铁板白色的也叫粉牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水牌
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 我 喜欢 名牌 的 香水
- Tôi thích nước hoa của hàng hiệu.
- 名牌 的 香水 总是 让 人 向往
- Nước hoa hàng hiệu luôn khiến người ta khao khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
牌›