水滴鱼 shuǐdī yú
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ tích ngư】

Đọc nhanh: 水滴鱼 (thuỷ tích ngư). Ý nghĩa là: cá blobfish (Psychrolutes marcidus).

Ý Nghĩa của "水滴鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水滴鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá blobfish (Psychrolutes marcidus)

blobfish (Psychrolutes marcidus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水滴鱼

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - 我愿 wǒyuàn 变成 biànchéng 一滴水 yīdīshuǐ 变成 biànchéng 河水 héshuǐ zhōng 平凡 píngfán de 一滴水 yīdīshuǐ

    - Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.

  • volume volume

    - 能言善辩 néngyánshànbiàn 说出 shuōchū 的话 dehuà 滴水不漏 dīshuǐbùlòu

    - cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng yǒu 几滴 jǐdī 汗水 hànshuǐ

    - Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.

  • volume volume

    - 氧气 yǎngqì 修复 xiūfù jiā 鱼子酱 yúzijiàng 水疗 shuǐliáo 怎么样 zěnmeyàng

    - Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?

  • volume volume

    - 小鱼 xiǎoyú zài 浅水 qiǎnshuǐ zhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ bơi trong nước nông.

  • volume volume

    - zài 滴水 dīshuǐ

    - Nó đang nhỏ giọt nước.

  • volume volume

    - 鱼在 yúzài 水中 shuǐzhōng 游弋 yóuyì

    - Con cá nhỏ đang bơi trong nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao