水漉漉 shuǐ lù lù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ lộc lộc】

Đọc nhanh: 水漉漉 (thuỷ lộc lộc). Ý nghĩa là: nhỏ giọt ướt.

Ý Nghĩa của "水漉漉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水漉漉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ giọt ướt

dripping wet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水漉漉

  • volume volume

    - 下水船 xiàshuǐchuán

    - thuyền xuôi dòng.

  • volume volume

    - jiǔ

    - lọc rượu.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō shuǐ zài 沸腾 fèiténg

    - Một nồi nước đang sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - wǎng

    - màng lọc.

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 泉水 quánshuǐ 倾注 qīngzhù dào 深潭 shēntán

    - một dòng nước suối đổ về đầm sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIXP (水戈重心)
    • Bảng mã:U+6F09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình