Đọc nhanh: 水虎鱼 (thuỷ hổ ngư). Ý nghĩa là: piranha (cá).
水虎鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. piranha (cá)
piranha (fish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水虎鱼
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
虎›
鱼›