Đọc nhanh: 水洼 (thuỷ oa). Ý nghĩa là: vũng nước, đìa.
水洼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vũng nước
puddle
✪ 2. đìa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水洼
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 路上 有个 小 水洼
- Có một vũng nước nhỏ trên đường.
- 地面 有个 小 水洼
- Mặt đất có một vũng nước nhỏ.
- 湖边 有个 浅浅 水洼
- Có một vũng nước nông bên hồ.
- 他 踩 进 了 一个 浅浅 水洼
- Anh ấy bước vào một vũng nước nông.
- 小孩 在 浅 浅水 洼里 玩耍
- Trẻ con chơi ở vũng nước nông.
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
洼›