Đọc nhanh: 水坑 (thuỷ khanh). Ý nghĩa là: vũng nước, bể phốt, lỗ nước.
水坑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vũng nước
puddle
✪ 2. bể phốt
sump
✪ 3. lỗ nước
water hole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水坑
- 水坑 子
- hố nước.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
水›