Đọc nhanh: 水渍 (thuỷ tí). Ý nghĩa là: vách ẩm ướt, thiệt hại nước, chỗ nước.
水渍 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. vách ẩm ướt
damp patch
✪ 2. thiệt hại nước
water damage
✪ 3. chỗ nước
water spot
✪ 4. Vệt nước bẩn
water stain
✪ 5. chỗ ẩm ướt
wet spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水渍
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 门口 现 一摊 水渍
- Ở cửa xuất hiện một vũng nước đọng.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 路上 有 大片 水渍
- Trên đường có một mảng nước đọng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
渍›