Đọc nhanh: 水银 (thuỷ ngân). Ý nghĩa là: thuỷ ngân. Ví dụ : - 水银泻地,无孔不 入。 Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
水银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ ngân
汞的通称
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水银
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
银›