水文地质 shuǐwén dì zhì
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ văn địa chất】

Đọc nhanh: 水文地质 (thuỷ văn địa chất). Ý nghĩa là: thuỷ địa chất.

Ý Nghĩa của "水文地质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水文地质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuỷ địa chất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水文地质

  • volume

    - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 出产 chūchǎn 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Nơi này xuất sản trái cây chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - zài 信里 xìnlǐ 诉说着 sùshuōzhe duì 地质 dìzhì 工作 gōngzuò de 热爱 rèài

    - trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工程 gōngchéng 严重 yánzhòng 污染 wūrǎn le 地下水 dìxiàshuǐ de 水质 shuǐzhì

    - Dự án đã làm ô nhiễm nghiêm trọng chất lượng nước mạch ngầm

  • volume volume

    - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 亲属 qīnshǔ 团团围住 tuántuánwéizhù 运输 yùnshū 事务所 shìwùsuǒ 焦急 jiāojí 地向 dìxiàng 工作 gōngzuò rén 质问 zhìwèn 不休 bùxiū

    - Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.

  • volume volume

    - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao