Đọc nhanh: 水文 (thuỷ văn). Ý nghĩa là: thuỷ văn.
水文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ văn
自然界中水的各种变化和运动的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水文
- 这 篇文章 水准 不错
- Bài viết này có trình độ khá tốt.
- 我 的 中文 水平 有限
- Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
- 这 篇文章 写 得 很 有 水平
- Bài viết này được viết rất hay, rất có trình độ.
- 提高 文化 水平 很 重要
- Nâng cao trình độ văn hóa rất quan trọng.
- 这里 水文 情况 复杂
- Tình hình thủy văn ở đây rất phức tạp.
- 他们 练习 中文 去 提高 水平
- Họ luyện tập tiếng Trung để nâng cao trình độ.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
- 他 的 中文 水平 已经 达到 了 中级 水平
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến trình độ trung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
水›