Đọc nhanh: 水客 (thuỷ khách). Ý nghĩa là: người lái đò, ngư dân, thương nhân lưu động.
水客 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. người lái đò
boatman
✪ 2. ngư dân
fisherman
✪ 3. thương nhân lưu động
itinerant trader
✪ 4. kẻ buôn lậu, đặc biệt. hàng điện tử từ Macao hoặc Hồng Kông đến Quảng Đông
smuggler, esp. of electronic goods from Macao or Hong Kong to Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水客
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
水›