Đọc nhanh: 水幕 (thuỷ mạc). Ý nghĩa là: màn hình nước (màn hình được tạo thành từ các giọt nước phun ra, được sử dụng để hiển thị hình ảnh chiếu, để kiểm soát nhiệt độ hoặc để lọc không khí).
水幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình nước (màn hình được tạo thành từ các giọt nước phun ra, được sử dụng để hiển thị hình ảnh chiếu, để kiểm soát nhiệt độ hoặc để lọc không khí)
water screen (screen formed of sprayed water droplets, used for displaying projected images, for temperature control, or for air purification)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水幕
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
水›