Đọc nhanh: 水墨 (thuỷ mặc). Ý nghĩa là: mực (dùng trong hội họa).
水墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực (dùng trong hội họa)
ink (used in painting)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水墨
- 蓝墨水
- mực xanh.
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 用笔 蘸 下 墨水
- Dùng bút nhúng một chút mực nước.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 这个 墨水 洗得 掉 吗 ?
- Vết mực này có rửa sạch được không?
- 这瓶 墨水 快用 完 了
- Chai mực này sắp hết rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
水›