Đọc nhanh: 水印儿 (thuỷ ấn nhi). Ý nghĩa là: thuỷ ấn.
水印儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ ấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水印儿
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 隔 一会儿 再 喝水
- Anh ấy cách một lúc lại uống nước.
- 到 月头儿 了 , 该交 水电费 了
- hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 搞 点儿 水来
- Họ lấy một ít nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
印›
水›