Đọc nhanh: 炉外水分析 (lô ngoại thuỷ phân tích). Ý nghĩa là: phân tích nước ngoài lò (Máy móc trong xây dựng).
炉外水分析 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích nước ngoài lò (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉外水分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 他 外甥 十分 调皮
- Cháu trai của anh ấy rất nghịch ngợm.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
外›
析›
水›
炉›