水准 shuǐzhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ chuẩn】

Đọc nhanh: 水准 (thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: trình độ; tiêu chuẩn; chuẩn mực. Ví dụ : - 他的水准很高。 Trình độ của anh ấy rất cao.. - 她的画画水准很专业。 Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.. - 这篇文章水准不错。 Bài viết này có trình độ khá tốt.

Ý Nghĩa của "水准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

水准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trình độ; tiêu chuẩn; chuẩn mực

水平

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 水准 shuǐzhǔn hěn gāo

    - Trình độ của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - de 画画 huàhuà 水准 shuǐzhǔn hěn 专业 zhuānyè

    - Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 水准 shuǐzhǔn 不错 bùcuò

    - Bài viết này có trình độ khá tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 水准

✪ 1. Động từ (提高/降低/保持/达到) + 水准

Ví dụ:
  • volume

    - 提高 tígāo le 自己 zìjǐ de 水准 shuǐzhǔn

    - Anh ấy đã nâng cao trình độ của mình.

  • volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài shī le 水准 shuǐzhǔn

    - Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.

  • volume

    - de 作业 zuòyè 有失 yǒushī 水准 shuǐzhǔn

    - Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水准

  • volume volume

    - de 画画 huàhuà 水准 shuǐzhǔn hěn 专业 zhuānyè

    - Trình độ vẽ của cô ấy rất chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - de 作业 zuòyè 有失 yǒushī 水准 shuǐzhǔn

    - Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 怎么 zěnme 准备 zhǔnbèi 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì ne

    - Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài shī le 水准 shuǐzhǔn

    - Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 水平 shuǐpíng 尚及 shàngjí 行业标准 hángyèbiāozhǔn

    - Mức độ vẫn đạt tiêu chuẩn ngành.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 水准 shuǐzhǔn 不错 bùcuò

    - Bài viết này có trình độ khá tốt.

  • volume volume

    - 提高 tígāo le 自己 zìjǐ de 水准 shuǐzhǔn

    - Anh ấy đã nâng cao trình độ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao