Đọc nhanh: 没水准 (một thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: boorish, thiếu lớp, chất lượng kém.
没水准 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. boorish
✪ 2. thiếu lớp
lacking class
✪ 3. chất lượng kém
poor quality
✪ 4. không đạt tiêu chuẩn
substandard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没水准
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 他 没有 准时 提交 报告
- Anh ấy đã không gửi báo cáo đúng giờ.
- 他 一杯 水 都 没 喝
- Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 他 没有 准备 , 以致 考试 失败
- Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 他 责怪 我 没有 提前准备
- Anh ấy trách tôi không chuẩn bị trước.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
水›
没›