没水准 méi shuǐzhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【một thuỷ chuẩn】

Đọc nhanh: 没水准 (một thuỷ chuẩn). Ý nghĩa là: boorish, thiếu lớp, chất lượng kém.

Ý Nghĩa của "没水准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没水准 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. boorish

✪ 2. thiếu lớp

lacking class

✪ 3. chất lượng kém

poor quality

✪ 4. không đạt tiêu chuẩn

substandard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没水准

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 准时 zhǔnshí 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Anh ấy đã không gửi báo cáo đúng giờ.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi shuǐ dōu méi

    - Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 准备 zhǔnbèi 以致 yǐzhì 考试 kǎoshì 失败 shībài

    - Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 吃饭 chīfàn lián 喝水 hēshuǐ méi 时间 shíjiān

    - Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.

  • volume volume

    - 责怪 zéguài 没有 méiyǒu 提前准备 tíqiánzhǔnbèi

    - Anh ấy trách tôi không chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - 他水 tāshuǐ méi 一口 yīkǒu 管自 guǎnzì 回家 huíjiā le

    - anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao