Đọc nhanh: 河水净化 (hà thuỷ tịnh hoá). Ý nghĩa là: Làm sạch nước sông.
河水净化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch nước sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河水净化
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 这 条 河水 很净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 积雪 融化 使 河水 上涨
- Tuyết tan khiến nước sông dâng cao.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 这 条 河流 的 水 很 干净
- Nước ở con sông này rất sạch.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
水›
河›