Đọc nhanh: 水亮 (thuỷ lượng). Ý nghĩa là: ẩm và bóng, cái nhìn ướt át (của son môi).
水亮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm và bóng
moist and glossy
✪ 2. cái nhìn ướt át (của son môi)
wet look (of lipstick)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水亮
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
水›