Đọc nhanh: 水城 (thuỷ thành). Ý nghĩa là: Quận Shuicheng ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Shuicheng ở Liupanshui 六盤水 | 六盘水 , Quý Châu
Shuicheng county in Liupanshui 六盤水|六盘水 [Liu4pánshuǐ], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水城
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 肥城 出产 的 桃儿 很 水灵
- quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 城市 的 供水 依赖 这 条 渠道
- Việc cung cấp nước cho thành phố dựa vào kênh này.
- 这个 城市 山水 有情 , 真的 值得 来 参观
- Thành phố này non nước hữu tình, quả thật rất đáng để tới thăm quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
水›