Đọc nhanh: 水产展 (thuỷ sản triển). Ý nghĩa là: triển lãm thủy sản (hội chợ thương mại).
水产展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm thủy sản (hội chợ thương mại)
seafood show (trade fair)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水产展
- 刺激 生产力 的 发展
- Thúc đẩy phát triển sức sản xuất.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
展›
水›