水产展 shuǐchǎn zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ sản triển】

Đọc nhanh: 水产展 (thuỷ sản triển). Ý nghĩa là: triển lãm thủy sản (hội chợ thương mại).

Ý Nghĩa của "水产展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水产展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triển lãm thủy sản (hội chợ thương mại)

seafood show (trade fair)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水产展

  • volume volume

    - 刺激 cìjī 生产力 shēngchǎnlì de 发展 fāzhǎn

    - Thúc đẩy phát triển sức sản xuất.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 遗产 yíchǎn 展览会 zhǎnlǎnhuì de 创立者 chuànglìzhě 协会 xiéhuì

    - Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 不少 bùshǎo 高科技产品 gāokējìchǎnpǐn

    - Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 历史 lìshǐ 同期 tóngqī 最高 zuìgāo 水平 shuǐpíng

    - sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 生产 shēngchǎn 福利 fúlì 人民 rénmín

    - Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân

  • volume volume

    - wèi 客户 kèhù 展示 zhǎnshì xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 展会 zhǎnhuì shàng 宣传 xuānchuán xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao