Đọc nhanh: 水帘洞 (thuỷ liêm động). Ý nghĩa là: hang động có thác nước ở miệng.
水帘洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang động có thác nước ở miệng
cave with a waterfall at its mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水帘洞
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 窗帘 刺啦 扯 出个 洞
- Rèm cửa sổ bị kéo xoẹt ra.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
水›
洞›