Đọc nhanh: 氧化钙 (dưỡng hoá cái). Ý nghĩa là: canxi oxit.
氧化钙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canxi oxit
calcium oxide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化钙
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 氧 在 化学 中 很 重要
- Oxi rất quan trọng trong hóa học.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氧›
钙›