Đọc nhanh: 磷化钙 (lân hoá cái). Ý nghĩa là: canxi photphat (hóa học).
磷化钙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canxi photphat (hóa học)
calcium phosphate (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷化钙
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
磷›
钙›