Đọc nhanh: 氮化炉 (đạm hoá lô). Ý nghĩa là: Lò thiêu nitơ.
氮化炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò thiêu nitơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮化炉
- 世界 在 变化
- Thế giới đang thay đổi.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氮›
炉›