Đọc nhanh: 汉尼拔 (hán ni bạt). Ý nghĩa là: Hannibal (tên), Hannibal Barca (247-183 TCN), tướng quân Carthage. Ví dụ : - 又不是大军压境的汉尼拔 Không phải Hannibal ở cổng.
汉尼拔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hannibal (tên)
Hannibal (name)
- 又 不是 大军 压境 的 汉尼拔
- Không phải Hannibal ở cổng.
✪ 2. Hannibal Barca (247-183 TCN), tướng quân Carthage
Hannibal Barca (247-183 BC), Carthaginian general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉尼拔
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 又 不是 大军 压境 的 汉尼拔
- Không phải Hannibal ở cổng.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
拔›
汉›