Đọc nhanh: 氮烯 (đạm hy). Ý nghĩa là: nitrene (hóa học).
氮烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nitrene (hóa học)
nitrene (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮烯
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 氮 在 灯泡 中 常见
- Ni-tơ thường được thấy ở trong bóng đèn.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 氮气 用途 十分 广泛
- Khí nitơ có rất nhiều ứng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氮›
烯›