氮烯 dàn xī
volume volume

Từ hán việt: 【đạm hy】

Đọc nhanh: 氮烯 (đạm hy). Ý nghĩa là: nitrene (hóa học).

Ý Nghĩa của "氮烯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氮烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nitrene (hóa học)

nitrene (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮烯

  • volume volume

    - cóng 空气 kōngqì zhōng 分离 fēnlí chū 氮气 dànqì lái

    - tách ni-tơ từ không khí.

  • volume volume

    - 单件 dānjiàn 分装 fēnzhuāng zài 聚乙烯 jùyǐxī 袋中 dàizhōng

    - Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 石墨 shímò de 难题 nántí le ma

    - Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 对约格 duìyuēgé 来说 láishuō 丙烷 bǐngwán 换成 huànchéng 氧化亚氮 yǎnghuàyàdàn hěn 简单 jiǎndān

    - Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.

  • volume volume

    - dàn zài 灯泡 dēngpào zhōng 常见 chángjiàn

    - Ni-tơ thường được thấy ở trong bóng đèn.

  • volume volume

    - dàn shì 重要 zhòngyào de 气体 qìtǐ

    - Ni-tơ là khí quan trọng.

  • volume volume

    - 氮气 dànqì 用途 yòngtú 十分 shífēn 广泛 guǎngfàn

    - Khí nitơ có rất nhiều ứng dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đạm
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONFF (人弓火火)
    • Bảng mã:U+6C2E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hy
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKKB (火大大月)
    • Bảng mã:U+70EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình