Tính từ
氲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mờ mịt; mù mịt
见〖氤氲〗
Ví dụ:
-
-
烟气
氤氲
并
不
代表
丧尸
的
秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氲
-
-
烟气
氤氲
并
不
代表
丧尸
的
秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
-