yūn
volume volume

Từ hán việt: 【uân】

Đọc nhanh: (uân). Ý nghĩa là: mờ mịt; mù mịt. Ví dụ : - 烟气氤氲并不代表丧尸的秋日. Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mịt; mù mịt

见〖氤氲〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 烟气 yānqì 氤氲 yīnyūn bìng 代表 dàibiǎo 丧尸 sāngshī de 秋日 qiūrì

    - Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khí 气 (+9 nét)
    • Pinyin: Yūn
    • Âm hán việt: Uân
    • Nét bút:ノ一一フ丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONABT (人弓日月廿)
    • Bảng mã:U+6C32
    • Tần suất sử dụng:Trung bình