Đọc nhanh: 氯喹 (lục khuê). Ý nghĩa là: chloroquine (thuốc trị sốt rét). Ví dụ : - 他在服用氯胍和氯喹 Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
氯喹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chloroquine (thuốc trị sốt rét)
chloroquine (antimalarial drug)
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯喹
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喹›
氯›