Đọc nhanh: 氯纶 (lục luân). Ý nghĩa là: Thương hiệu PRC cho sợi PVC, sợi polyvinyl clorua.
氯纶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thương hiệu PRC cho sợi PVC
PRC brand name for PVC fiber
✪ 2. sợi polyvinyl clorua
polyvinyl chloride fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯纶
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 锦纶
- tơ sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氯›
纶›