Đọc nhanh: 氰化钠 (tình hoá nột). Ý nghĩa là: natri xyanua NaCN.
氰化钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri xyanua NaCN
sodium cyanide NaCN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰化钠
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氰›
钠›