Đọc nhanh: 氰溴甲苯 (tình xú giáp bản). Ý nghĩa là: cyanobenzyl bromide.
✪ 1. cyanobenzyl bromide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氰溴甲苯
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氰›
溴›
甲›
苯›