Đọc nhanh: 氟化物 (phất hoá vật). Ý nghĩa là: florua.
氟化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. florua
fluoride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氟化物
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 事物 总是 在 变化
- Sự vật luôn thay đổi.
- 化为 异物
- đã ra người thiên cổ
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氟›
物›