Đọc nhanh: 气门芯儿 (khí môn tâm nhi). Ý nghĩa là: cái van khí.
气门芯儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái van khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气门芯儿
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
气›
芯›
门›