Đọc nhanh: 氧化性 (dưỡng hoá tính). Ý nghĩa là: ôxy hóa.
氧化性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ôxy hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化性
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 土壤 的 理化 性状
- tính chất và trạng thái lý hoá của đất.
- 她 的 选择 很 个性化
- Lựa chọn của cô ấy rất cá nhân hóa.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
氧›