Đọc nhanh: 条形码读出器 (điều hình mã độc xuất khí). Ý nghĩa là: Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch.
条形码读出器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形码读出器
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
器›
形›
条›
码›
读›