Đọc nhanh: 联轴器 (liên trục khí). Ý nghĩa là: Ly hợp nối trục khuỷu.
联轴器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ly hợp nối trục khuỷu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联轴器
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
联›
轴›