Đọc nhanh: 气溶胶 (khí dong giao). Ý nghĩa là: bình xịt.
气溶胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình xịt
aerosol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气溶胶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
溶›
胶›