Đọc nhanh: 气生根 (khí sinh căn). Ý nghĩa là: gốc trên không (thực vật học).
气生根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc trên không (thực vật học)
aerial root (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气生根
- 他作 生气 的 样子
- Anh ấy giả bộ tức giận.
- 不要 惹 他 生气
- Đừng chọc anh ấy giận.
- 不仅 我 生气 , 大家 都 很 生气
- Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.
- 不要 做 惹 他 生气 的 事
- Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
- 他 像 生气 了 一样
- Anh ấy hình như đang giận.
- 他 为啥 生气 了 ?
- Tại sao anh ấy giận?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
气›
生›