Đọc nhanh: 气溶胶侦察仪 (khí dong giao trinh sát nghi). Ý nghĩa là: máy dò aerosol.
气溶胶侦察仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dò aerosol
aerosol detector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气溶胶侦察仪
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 侦察 敌人 的 动向
- xu hướng trinh sát quân địch.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
侦›
察›
气›
溶›
胶›