Đọc nhanh: 手动气泵 (thủ động khí bơm). Ý nghĩa là: Bơm khí; thao tác bằng tay.
手动气泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm khí; thao tác bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动气泵
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
- 他们 在 公园 里 动手 了
- Họ đã đánh nhau trong công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
手›
气›
泵›