Đọc nhanh: 气动泵 (khí động bơm). Ý nghĩa là: máy bơm khí nén.
气动泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm khí nén
pneumatic pump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动泵
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 千万 要 沉住气 , 不要 轻举妄动
- nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 别为 小事 动气
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
气›
泵›