Đọc nhanh: 气炸锅 (khí tạc oa). Ý nghĩa là: nồi chiên không dầu. Ví dụ : - 空气炸锅是一种非常简单而又方便的厨房用具 Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
气炸锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi chiên không dầu
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气炸锅
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 气球 突然 爆炸 了
- Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.
- 他 一 听 就 气炸 了
- Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.
- 气球 噗地 炸开 了
- Bóng bay phù một cái nổ tung.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
炸›
锅›