气炸锅 qì zhá guō
volume volume

Từ hán việt: 【khí tạc oa】

Đọc nhanh: 气炸锅 (khí tạc oa). Ý nghĩa là: nồi chiên không dầu. Ví dụ : - 空气炸锅是一种非常简单而又方便的厨房用具 Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi

Ý Nghĩa của "气炸锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气炸锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi chiên không dầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空气 kōngqì 炸锅 zhàguō shì 一种 yīzhǒng 非常简单 fēichángjiǎndān ér yòu 方便 fāngbiàn de 厨房用具 chúfángyòngjù

    - Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气炸锅

  • volume volume

    - 气锅鸡 qìguōjī

    - gà hấp.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 突然 tūrán 爆炸 bàozhà le

    - Quả bóng bay đột nhiên phát nổ.

  • volume volume

    - tīng jiù 气炸 qìzhà le

    - Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 噗地 pūdì 炸开 zhàkāi le

    - Bóng bay phù một cái nổ tung.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 炸锅 zhàguō shì 一种 yīzhǒng 非常简单 fēichángjiǎndān ér yòu 方便 fāngbiàn de 厨房用具 chúfángyòngjù

    - Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao