Đọc nhanh: 电烙铁 (điện lạc thiết). Ý nghĩa là: bàn ủi điện; bàn là điện, mỏ hàn điện.
电烙铁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàn ủi điện; bàn là điện
见"电烫斗"
✪ 2. mỏ hàn điện
焊接用的电熔焊料的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电烙铁
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烙›
电›
铁›