Đọc nhanh: 气象局 (khí tượng cục). Ý nghĩa là: văn phòng khí tượng, phòng thời tiết.
气象局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng khí tượng
meteorological office
✪ 2. phòng thời tiết
weather bureau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气象局
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 气象局 发布 了 最新 的 天气预报
- Cục khí tượng đã công bố dự báo thời tiết mới nhất.
- 根据 气象台 的 预报 , 明天 要 下雨
- Căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
气›
象›