Đọc nhanh: 气冷式反应堆 (khí lãnh thức phản ứng đôi). Ý nghĩa là: lò phản ứng làm mát bằng khí.
气冷式反应堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò phản ứng làm mát bằng khí
gas-cooled reactor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气冷式反应堆
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 今天天气 特冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
反›
堆›
应›
式›
气›